Top +5 Tiêu Chuẩn Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép mạ kẽm nhúng nóng là tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, tiêu chuẩn BS EN của Anh, và tiêu chuẩn Việt Nam. Đối với mỗi tiêu chuẩn, thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép sẽ khác nhau. Dưới đây bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn thép mạ kẽm nhúng nóng phổ biến hiện nay. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Đôi nét về thép mạ kẽm

Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng là gì?

Mạ kẽm là quá trình hình thành một lớp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa và mài mòn, giúp kim loại bền hơn và tồn tại lâu hơn. Ba phương pháp mạ kẽm được sử dụng rộng rãi là mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân và mạ kẽm lạnh; và phương pháp mạ kẽm nhúng nóng kim loại là phương pháp phổ biến nhất.

Để mạ kẽm nhúng nóng, chúng ta nhúng kim loại cần mạ vào dung dịch kẽm nóng chảy. Phương pháp này làm tan chảy lớp ngoài của kim loại, tạo thành hợp kim với kẽm. Điều này không chỉ giúp bề mặt kim loại được phủ kẽm đều mà lớp kẽm cũng không dễ bong tróc, bảo vệ hiệu quả bề mặt kim loại nền.

mạ kẽm nhúng nóng

Ưu điểm phương pháp mạ kẽm chống nóng

  • Chống gỉ: Mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt bàn ủi giúp chống rỉ sét. Điều này rất quan trọng để bảo vệ pallet và kệ sắt khỏi môi trường có độ ẩm cao, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời và trong phòng lạnh.
  • Tăng độ bền: Lớp mạ kẽm giúp chứa hàng hóa nặng tốt hơn, giảm thiểu hư hỏng và thay thế do võng, thậm chí làm thay đổi cấu trúc bề mặt của sản phẩm khi sử dụng lâu dài, làm giảm độ bền của pallet, pallet.
  • Tránh va chạm: Những va chạm vô tình là điều không thể tránh khỏi trong quá trình lưu thông hàng hóa trong kho hay trong quá trình vận chuyển vì có thể tạo ra các dấu hiệu trầy xước, móp méo dẫn đến bề mặt pallet, kệ nhanh chóng bị hư hỏng. Phương pháp mạ kẽm sẽ là giải pháp hữu hiệu để khắc phục vấn đề này khi được phủ một lớp kẽm dày và rất chắc chắn.

Top 5 tiêu chuẩn thép mạ kẽm nhúng nóng phổ biến trên thị trường

Tiêu chuẩn Anh BSI

Nó là một bộ tiêu chuẩn về sản phẩm và hàng hóa công nghiệp do Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) tạo ra và được sử dụng trên toàn thế giới. Bộ tiêu chuẩn bao gồm tiêu chuẩn hóa các thông số, chủng loại ống và chất lượng cho ngành thép, giúp các nhà sản xuất hoạt động hiệu quả và cạnh tranh hơn.

Một số tiêu chuẩn BSI của Anh dành cho ống thép mạ kẽm nhúng nóng:

  • BS EN 10255:2004: Tiêu chuẩn kỹ thuật ống thép hàn
  • BS 1387 – 1985: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn
  • BS 4504: Tiêu chuẩn mặt bích
  • BS 21: Tiêu chuẩn ren

Thép v nhúng kẽm

Tiêu chuẩn ASTM của Mỹ

Đây là bộ tiêu chuẩn đầu tiên trên thế giới được Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ công bố vào năm 1898. Bộ tiêu chuẩn của ASTM bao gồm sáu chủ đề chính: tiêu chuẩn kỹ thuật; phương pháp kiểm tra và thử nghiệm; thực hành; hướng dẫn; phân loại; và điều kiện sức khỏe).

Một số tiêu chuẩn điển hình cho ống thép mạ kẽm nhúng nóng:

  • A53 – A53/A53M-99b: Thép ống, thép mạ kẽm nhúng nóng, hàn và đúc.
  • A742 – A742/A742M-98: Thép tấm, ống thép vỏ lượn sóng phủ polymer và mạ kim loại.
  • A790 – A790/A790M-99: Ống thép không gỉ đúc và hàn loại Ferritic và Austenitic.
  • A929 – A929/A929M-97: Thép tấm tráng kim loại nhúng nóng dùng cho ống thép lượn sóng.

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001

Đây là tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế ban hành. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu để sử dụng làm khuôn khổ hệ thống quản lý chất lượng nhằm đánh giá và chứng nhận tính nhất quán của hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức.

Phiên bản mới nhất hiện nay là ISO 9001:2015. Tiêu chuẩn Việt Nam tương đương: ISO 9001:2015 Quản lý chất lượng – Yêu cầu.

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS

JIS là tiêu chuẩn áp dụng cho các hoạt động công nghiệp tại Nhật Bản, do Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản điều phối và Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản công bố.

Đối với ống thép mạ kẽm nhúng nóng, nhà sản xuất tuân theo 2 tiêu chuẩn

  • JIS G3444:2015: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon dùng cho kết cấu chung
  • JIS G3466:2015: Tiêu chuẩn cho ống thép cacbon hình vuông và hình chữ nhật dùng trong kết cấu chung

Quy trình sản xuất thép v nhúng kẽm

Tiêu chuẩn Việt Nam

Ngoài các tiêu chuẩn trên, nhà sản xuất còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam trước khi đưa vào thị trường.

Một số tiêu chí phải được đáp ứng là:

  • TCVN 5408:2007 (ISO 01461:1999): Tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng bề mặt sản phẩm gang, thép – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
  • TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992): Lớp phủ kim loại – Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng trên vật liệu đen – Xác định khối lượng lớp phủ trên một đơn vị diện tích
  • ISO 12514:2018 – Thép mạ kẽm làm cốt bê tông

Thép mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất theo 5 tiêu chuẩn trên sẽ đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cho các công trình trong và ngoài nước. Các công ty có thể tự tin lựa chọn nó và sử dụng nó để tạo ra các dự án bền vững theo thời gian.

Bảng tra cứu tiêu chuẩn ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Dưới đây là các bảng tra cứu theo một số tiêu chuẩn để bạn tham khảo:

Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M-12

Thành phần hóa học Đặc tính cơ học
Cmax Mnmax Pmax Smax Bền chảyReH min (Mpa) Bền kéoRm (Mpa) Độ giãn dàiAmin (%) Chiều dày lớp kẽmT (μm)
0,25 0,95 0.05 0,045 205 330 24 40÷80
Thông số kỹ thuật Dung sai cho phép
Đường kính ngoài D (21,3 ÷ 114,3) mm ± 1%
Độ dày thành T (2,6 ÷ 4,5) mm ± 12,5%
Trọng lượng Kg/m ± 10%
Chiều dài L = 6000mm ± 12mm

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3444:2015/ JIS G3466:2015

Thành phần hóa học Đặc tính cơ học
Cmax Mnmax Pmax Smax Bền chảyReH min (Mpa) Bền kéoRm (Mpa) Độ giãn dàiAmin (%) Chiều dày lớp kẽmT (μm)
0,25 0,04 0,04 235 400 18 12÷27
Thông số kỹ thuật Dung sai cho phép
Đường kính ngoài D (21,2 ÷ 126,8) mm D <50mm ± 0,5mm; ≥50mm ±1%
Độ dày thành T (1,5 ÷ 3,0) mm ± 12,5% T <4mm ± 0,6mm / -0,5mm
Trọng lượng Kg/m ± 5%
Chiều dài L = Theo đặt hàng ± 20mm

Tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10255:2004 (BS 1387:1985)

Thành phần hóa học Đặc tính cơ học
Cmax Mnmax Pmax Smax Bền chảyReH min (Mpa) Bền kéoRm (Mpa) Độ giãn dàiAmin (%) Chiều dày lớp kẽmT (μm)
0,2 1,4 0,035 0,03 195 320 ÷ 520 20 40÷80
Thông số kỹ thuật Dung sai cho phép
Đường kính ngoài D (21,3 ÷ 114,3) mm ± 1%
Độ dày thành T (2,0 ÷ 4,5) mm ± 10%
Trọng lượng Kg/m ± 8%
Chiều dài L = 6000mm ± 12mm

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tuân thủ các tiêu chuẩn

Mạ kẽm nhúng nóng không quá khó nhưng để lớp kẽm bền hơn và ít bị bong tróc hơn thì phải tuân thủ đúng quy trình và phải tuân thủ một số quy định trong quá trình gia công. Sau đây là quy trình tiêu chuẩn để mạ cơ khí.

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt các chi tiết kim loại cần mạ kẽm

Đây là công đoạn làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ. Khi vật liệu thép lần đầu tiên được nhập khẩu, ngoài một lớp dầu mỡ, bề mặt của chúng thường bị bám bụi bẩn và bột thải. Đây là lý do vì sao lớp kẽm có thể dễ dàng bong tróc dù chỉ cần tác động nhẹ.

Vì vậy, để tăng độ bám dính và độ bền cho đồ vật, người ta sử dụng các phương pháp sau: sử dụng máy phun cát áp suất cao, khử nhiễm bằng súng nước siêu áp, làm sạch ngâm hóa chất hoặc làm sạch thủ công.

Bước 2: Nhúng trợ dung khử oxit

Oxit là hợp chất được tạo thành trên bề mặt kim loại. Nếu không có giải pháp loại bỏ, theo thời gian bề mặt kim loại sẽ bị mục nát và vỡ vụn do quá trình oxy hóa. Ngoài ra, nếu không có bước ngâm khử oxy thì ngay cả khi vật kim loại đã được mạ kẽm thì hiện tượng ăn mòn âm ỉ vẫn sẽ xảy ra bên trong nó. Khi đạt đến mức độ oxy hóa cao, lớp mạ kẽm sẽ bắt đầu bong ra.

Hiện nay, có nhiều cách để ức chế sự ăn mòn kim loại do hóa chất này gây ra nhưng hiệu quả và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay là sử dụng dung dịch axit sunfuric loãng để loại bỏ kim loại cần mạ. Lớp mạ kẽm sau đó sẽ bám chắc vào vật thể và tạo thành lớp bảo vệ chắc chắn và bền bỉ qua nhiều năm.

Bước 3: Sấy lần đầu

Sau khi hoàn thành bước 2, sản phẩm sẽ được sấy khô lần đầu (có thể thực hiện ngoài trời hoặc trong phòng sấy chuyên nghiệp để chuẩn bị mạ kẽm).

Thép V nhúng kẽm

Bước 4: Nhúng kim loại vào bồn kẽm nóng chảy

Nhiệt độ nóng chảy của kim loại kẽm khá cao so với nhiệt độ nấu thông thường của nước là 420 độ C. Sản phẩm kim loại của bạn sẽ được bao phủ ngay sau khi ngâm vào bồn kẽm. Bao phủ từ trong ra ngoài. (Nếu vật liệu là thép hộp hoặc thép ống). Nếu muốn lớp mạ dày hơn, bạn có thể lặp lại bước ngâm này từ 2 đến 5 lần hoặc nhiều hơn liên tiếp.

Bước 5: Sấy lần thứ hai

Sau khi ngâm, nhiệt độ bề mặt sản phẩm rất cao, lớp kẽm chưa bám dính hoàn toàn vào bề mặt kim loại nên phải chờ khoảng 2-5 tiếng mới khô và đảm bảo khô. Tạo thành một liên kết lâu dài giữa hai kim loại, kẽm và sắt.

Bước 6: Kiểm tra thành phẩm thật kỹ

Cuối cùng, bạn chỉ cần kiểm tra, kiểm tra kỹ bề mặt sản phẩm có đạt tiêu chuẩn chất lượng như độ đồng đều, độ bóng, độ dày,… Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định tiếp theo: bảo quản thành phẩm hoặc mạ lại thành phẩm.

Mua thép mạ kẽm chất lượng ở đâu?

Vĩnh Tân Steel là Nhà máy phân phối tôn sắt thép Bình Dương, cung cấp Thép V nhúng kẽm, thép hộp mạ kẽm, thép ống mạ kẽm,… của các thương hiệu nổi tiếng như Hòa Phát, Hoa Sen, VinaOne,..

1-ong-thep-den

Là nhà máy sản xuất thép tấm, Vĩnh Tân Steel nổi tiếng có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, phân phối dòng sản phẩm tôn, ống thép, thép hộp, thép hình và thép tấm phục vụ xây dựng và sản xuất của các thiết bị gia dụng.

Công ty tự tin là địa chỉ cung cấp thép chính hãng, đảm bảo không rỉ sét hay biến dạng, hàng mới 100% chất lượng cao và giá cả ưu đãi, có chiết khấu cao cho những đơn hàng lớn.

Để được tư vấn và hỗ trợ mua hàng tốt nhất, mời bạn liên hệ thông tin sau:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN VLXD TÔN THÉP VĨNH TÂN)
  • Hotline 24/7: 0937 634 898 – 0785 750 885
  • Địa chỉ nhà máy: DT742, KP4, Phường Vĩnh Tân Tx. Tân Uyên, Bình Dương
  • Website: https://vinhtansteel.vn/

Trên đây là bài viết chia sẻ các tiêu chuẩn thép mạ kẽm nhúng nóng phổ biến để bạn tham khảo. Hi vọng những thông tin này hữu ích với bạn đọc.

Bài viết liên quan