Việc nuôi gà chậm lớn là vấn đề đáng lo ngại vì không chỉ lãng phí thức ăn, tăng thời gian nuôi, giảm hiệu quả mà còn làm tăng chi phí và tỷ lệ mắc bệnh ở gà. Hội chứng này khiến gà con chậm phát triển, còi cọc, và không đạt được trọng lượng tiêu chuẩn, dẫn đến tổn thất kinh tế cho người chăn nuôi. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hội chứng còi cọc ở gà, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, tác động, và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Hội chứng còi cọc ở gà là gì?
Hội chứng còi cọc ở gà là tình trạng gà con (thường dưới 6 tuần tuổi) phát triển không đồng đều, chậm lớn, và có kích thước nhỏ hơn so với tiêu chuẩn. Gà mắc hội chứng này thường nhẹ cân, lông xù, và có các vấn đề về tiêu hóa, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hoặc chất lượng đàn gà kém. Hội chứng này phổ biến ở cả gà thịt và gà giống, đặc biệt trong các trang trại chăn nuôi công nghiệp.
Hội chứng còi cọc không phải là một bệnh đơn lẻ mà là tập hợp các triệu chứng liên quan đến nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm virus, thiếu dinh dưỡng, và quản lý chăn nuôi kém. Do đó, việc xác định nguyên nhân cụ thể và áp dụng biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.
Nguyên nhân gây còi cọc ở gà
Hội chứng còi cọc ở gà có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, chẳng hạn như gà bị giun, gà mắc bệnh mãn tính, gà mắc bệnh E. coli, hoặc gà bị còi cọc khi nở… Tuy nhiên, các chuyên gia thú y đã phân lập thành công Reovirus – một loại virus truyền nhiễm gây còi cọc ở gà và được coi là nguyên nhân chính. Do đó, hội chứng còi cọc được coi là một bệnh truyền nhiễm. Bệnh đã trở thành mối đe dọa nguy hiểm cho ngành chăn nuôi với các biểu hiện điển hình là chậm lớn, dị dạng, lùn và còi cọc, gây thiệt hại đáng kể cho kết quả chăn nuôi.
Hội chứng còi cọc còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như: Hội chứng gà lùn, hội chứng gà xám xanh, bệnh trực thăng, hoại tử cơ đầu xương đùi, bệnh xương giòn…
Bệnh còi cọc chỉ xảy ra ở gà từ 1-6 tuần tuổi. Bệnh có thể lây truyền theo chiều dọc qua phôi và theo chiều ngang từ đàn này sang đàn khác. Bệnh không theo mùa, nhưng chịu ảnh hưởng lớn bởi phương pháp chăn nuôi.
Triệu chứng còi cọc ở gà
Thông tin từ Link F8BET chia sẻ: Triệu chứng của hội chứng gà chậm phát triển ở gà như sau: Nhìn chung, toàn bộ đàn gà ăn uống bình thường, nhưng gà bị tiêu chảy tái phát, phân lỏng có bọt khí, khi dùng kháng sinh điều trị bệnh thì tiêu chảy giảm trong vòng 2-3 ngày, nhưng ngay sau đó, tiêu chảy lại dai dẳng (kháng sinh không có tác dụng); Gà có ngoại hình xấu xí, chân ngắn, dáng đi không vững, lông và phân kém mượt do phân dính, có lẽ vì những triệu chứng này nên người ta gọi chúng là “gà lùn”; Gà bệnh chậm lớn hơn những con gà khác cùng độ tuổi, tạo cảm giác đàn gồm nhiều con gà khác độ tuổi và cách nhau 2-3 tuần; Khi gà được 5-6 tuần tuổi, gà bệnh có triệu chứng thần kinh rõ ràng như đi đứng không vững, run rẩy và ngã khi bị đuổi, nhưng tỷ lệ chết không cao.
Bệnh lý học
Giải phẫu tử thi gà bệnh thấy các đặc điểm sau: Ruột chướng; Thức ăn không tiêu hóa được, niêm mạc ruột màu nâu; Niêm mạc ruột có dịch nhầy màu nâu sẫm; Lách không sưng nhưng có dấu hiệu hoại tử; Gan và thận gần như bình thường; Gân kheo bị hoại tử; khi mới nhiễm bệnh, gân kheo sưng đỏ, sau khi hoại tử chuyển sang màu nhợt nhạt như thịt chín; Tuyến tụy bị viêm xơ cứng; Tủy xương nhợt nhạt và có màu vàng xám giống viêm gan virus.
Chẩn đoán phân biệt
Hội chứng còi cọc dễ dàng được nhận biết qua dịch tễ học, triệu chứng và khám nghiệm tử thi. Tuy nhiên, cần phân biệt với một số bệnh thường gặp ở gà dưới đây:
- Bệnh Gumboro: Diễn biến ban đầu của viêm đầu xương đùi tương tự như bệnh xuất huyết cơ Gumboro, nhưng giai đoạn cuối lại khác. Đầu cơ bị bong tróc và hoại tử, nên có màu nhạt. Hội chứng còi cọc không có biểu hiện xuất huyết ở túi Fabricius, tức là bụng tuyến, và gà không sốt.
- Viêm khớp do virus Reovirus: Bệnh chỉ xảy ra ở gà trên 30 ngày tuổi. Viêm khớp là triệu chứng điển hình của viêm khớp do virus, gà không chỉ run rẩy khi đi lại hoặc đi loạng choạng mà còn bị khập khiễng. Bao khớp chứa đầy dịch. Viêm khớp do virus Reovirus không gây tiêu chảy ồ ạt, niêm mạc và dịch trong ruột không có màu nâu. Không có tổn thương ở cơ đùi và cơ ngực.
- Viêm khớp do tụ cầu: Bệnh nặng nhất ở gà từ 2-20 ngày tuổi, hiếm khi xảy ra ở gà trên 5 tuần tuổi. Không có biến đổi ở ruột và cơ, gà không bị tiêu chảy và không nhỏ.
- Viêm não truyền nhiễm – viêm màng não: Run rẩy và dáng đi loạng choạng là những triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh lùn. Tuy nhiên, viêm não cũng gây co thắt các cơ ở đầu và cổ, khiến gà bị teo nhỏ. Gà khỏi bệnh có mắt đục và biến dạng.
Phòng ngừa và điều trị bệnh còi cọc ở gà
Những người tham gia đá gà cửa đảo là gì chia sẻ: Bệnh do virus gây ra nên chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, tuy nhiên người chăn nuôi cần chú ý đến thành phần dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng cho gà. Để hạn chế sự gia tăng tỷ lệ gà lùn, cần bổ sung vitamin thường xuyên, kết hợp với men gan, thận, sorbitol và men tiêu hóa…
Do có một số chủng Reovirus gây mất trứng ở gà mái đẻ, các nhà nghiên cứu đã phát triển vắc-xin có chứa nhiều chủng Reovirus để ngăn ngừa hội chứng lùn và mất trứng đồng thời trong cùng một loại vắc-xin, nhằm ngăn ngừa hội chứng lùn và mất trứng ở gà con.
Một số loại vắc-xin như:
- Reovirus gia cầm – Vắc-xin bất hoạt của Pháp tiêm dưới da liều 0,5 ml/con; Inacti/Vac Reo – Vắc-xin bất hoạt của Pháp chứa 2 chủng S1133 phòng bệnh viêm khớp và 1733 phòng bệnh lùn. (Lần 1: Tiêm dưới da cho gà lúc 4 tuần tuổi; lần 2: Trước khi đẻ (16 – 20 tuần tuổi). TAD.Reo Vac.I – chủng U 1133 tiêm dưới da hoặc tiêm bắp cho gà từ 7 – 10 ngày tuổi, tiêm lần 1 và nhắc lại lúc 4 tuần tuổi.
- Đối với gà, người ta thường sử dụng vắc-xin đa giá để phòng ngừa 3-4 bệnh, bao gồm hội chứng giảm đẻ, lùn và viêm khớp. Ví dụ, vắc-xin ND/IB/EDS/REO (TAD 401) phòng ngừa 4 bệnh: Thủy đậu, viêm phế quản, Gumboro, giảm đẻ, lùn và viêm khớp. NB/IB/IBD/REO (TAD401) phòng ngừa thủy đậu, viêm phế quản, Gumboro, lùn và viêm khớp; Inacti/vac.BD3+ REO; Inacti/vac.BD3+ND+REO
Vai trò của công nghệ trong phòng ngừa
Công nghệ hiện đại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu hội chứng còi cọc:
- Hệ thống quản lý chuồng trại thông minh: Sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, và chất lượng không khí.
- Phân tích dinh dưỡng: Ứng dụng công nghệ để kiểm tra thành phần thức ăn, đảm bảo không có độc tố nấm.
- Chẩn đoán nhanh: Sử dụng xét nghiệm PCR để phát hiện sớm các virus gây hội chứng còi cọc.
Hội chứng còi cọc ở gà là một thách thức lớn trong chăn nuôi gia cầm, nhưng có thể được kiểm soát thông qua các biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả. Bằng cách đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, kiểm soát bệnh tật, và cải thiện điều kiện chuồng trại, người chăn nuôi có thể giảm thiểu nguy cơ còi cọc và nâng cao chất lượng đàn gà. Việc theo dõi sát sao và áp dụng công nghệ hiện đại cũng là chìa khóa để đạt được hiệu quả kinh tế cao. Với sự chăm sóc đúng cách, hội chứng còi cọc không còn là nỗi lo lớn, giúp ngành chăn nuôi phát triển bền vững.